Sáng Thế 21:1 4K Wallpapers
Sáng Thế 21:1 VIE 4K Bible Verse Pictures
Christian 4K Wallpapers with inspirational Bible verse quotes on beautiful images and backgrounds. Download Sáng Thế 21:1 VIE ultra hd wallpapers with Bible verses and share with your friends and family on any social media platform. Bible verse pictures were created based on verses from the Vietnamese Bible (VIE). The Vietnamese Bible 1923 translation is available in the Public Domain, which means that the VIE Bible is not copyright. (Kinh Thánh: Tiếng Việt)
Sáng Thế 21:1 Bible Cross References
This cross-reference page section has been added with the hope of bringing in-depth meaning and understanding to the Scriptures. The cross references below can help identify similarities between Bible passages. The verses below have been identified in our system as verses related to Sáng Thế 21:1 VIE. Please click on any image below to navigate to that specific Bible verse page.
Sáng Thế 18:10 (VIE) »
Một đấng nói rằng: Trong độ một năm nữa, ta sẽ trở lại đây với ngươi không sai, và chừng đó, Sa-ra, vợ ngươi, sẽ có một con trai. Sa-ra ở nơi cửa trại sau lưng đấng đó, nghe các lời nầy.
Ga-la-ti 4:23 (VIE) »
Nhưng con của người nữ tôi mọi sanh ra theo xác thịt, con của người nữ tự chủ sanh ra theo lời hứa.
Sáng Thế 17:19 (VIE) »
Đức Chúa Trời bèn phán rằng: Thật vậy, Sa-ra vợ ngươi, sẽ sanh một con trai, rồi ngươi đặt tên là Y-sác. Ta sẽ lập giao ước cùng nó, để làm giao ước đời đời cho dòng dõi của nó.
1 Sa-mu-ên 2:21 (VIE) »
Đức Giê-hô-va đoái xem An-ne: nàng thọ thai và sanh ba con trai và hai con gái, còn gã trai trẻ Sa-mu-ên khôn lớn trước mặt Đức Giê-hô-va.
Sáng Thế 18:14 (VIE) »
Há có điều chi Đức Giê-hô-va làm không được chăng? Đến kỳ đã định, trong một năm nữa, ta sẽ trở lại cùng ngươi, và Sa-ra sẽ có một con trai.
Ru-tơ 1:6 (VIE) »
Bấy giờ, Na-ô-mi có nghe nói rằng Đức Giê-hô-va đã đoái xem dân sự Ngài, và ban lương thực cho, bèn đứng dậy cùng hai dâu mình, đặng từ xứ Mô-áp trở về.
Thánh Thi 12:6 (VIE) »
Các lời Đức Giê-hô-va là lời trong sạch, Dường như bạc đã thét trong nồi dót bằng gốm, Luyện đến bảy lần.
Tít 1:2 (VIE) »
trông cậy sự sống đời đời, là sự sống mà Đức Chúa Trời không thể nói dối đã hứa từ muôn đời về trước,
Rô-ma 4:17 (VIE) »
y như lời chép rằng: Ta đã lập ngươi làm cha nhiều dân tộc, thật người là cha chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời, tức là Đấng người đã tin, là Đấng ban sự sống cho kẻ chết, gọi những sự không có như có rồi.
Sáng Thế 50:24 (VIE) »
Kế, Giô-sép nói cùng các anh em rằng: Em sẽ chết, nhưng Đức Chúa Trời sẽ đến viếng các anh em thật; đem các anh em về xứ mà Ngài đã thề hứa cùng Aùp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.
Lu-ca 19:44 (VIE) »
Họ sẽ hủy hết thảy, mầy và con cái ở giữa mầy nữa. Không để cho mầy hòn đá nầy trên hòn đá kia, vì mầy không biết lúc mình đã được thăm viếng.
Available Bible Translations
Genesis 21:1 (ASV) »
Genesis 21:1 (KJV) »
Genesis 21:1 (GW) »
Genesis 21:1 (BSB) »
Genesis 21:1 (WEB) »
Genèse 21:1 (LSG) »
Genesis 21:1 (LUTH1912) »
उत्पत्ति 21:1 (HINIRV) »
ਪੈਦਾਇਸ਼ 21:1 (PANIRV) »
আদি 21:1 (BENIRV) »
ஆதியாகமம் 21:1 (TAMIRV) »
उत्पत्ति 21:1 (MARIRV) »
ఆదికాండం 21:1 (TELIRV) »
ઉત્પત્તિ 21:1 (GUJIRV) »
ಆದಿಕಾಂಡ 21:1 (KANIRV) »
اَلتَّكْوِينُ 21:1 (AVD) »
בראשית 21:1 (HEB) »
Gênesis 21:1 (BSL) »
Génesis 21:1 (RVA) »
Genesi 21:1 (RIV) »
创 世 纪 21:1 (CUVS) »
創 世 記 21:1 (CUVT) »
Zanafilla 21:1 (ALB) »
1 Mosebok 21:1 (SV1917) »
Бытие 21:1 (RUSV) »
Буття 21:1 (UKR) »
1 Mózes 21:1 (KAR) »
Битие 21:1 (BULG) »
創世記 21:1 (JPN) »
1 Mosebok 21:1 (NORSK) »
Mwanzo 21:1 (SWHULB) »
Rodzaju 21:1 (POLUBG) »
Bilowgii 21:1 (SOM) »
Genesis 21:1 (NLD) »
1 Mosebog 21:1 (DA1871) »
Sáng Thế 21 (VIE) Verse Selection
VIE Bible Book Selection List
Popular Bible Verses by Topic
Searching for the most powerful Bible verses? We offer beautiful, inspirational Bible verse pictures and images by topic. Choose from popular Bible verse topics. Select any popular Bible topic below or you can view the complete list: Bible Verse Pictures by Topic
Abundance Blessed Comfort Courage Enemies Eternal Life Fear God Grace Heart Help Hope Jesus Joy Life Light Longsuffering Love Patience Peace Power Purpose Redeemer Salvation Sanctification Strength Temptation Trust Unrighteousness WordView All Bible Topics »