2 Cô-rinh-tô Chapter 1 Verse 18 VIE
2 Cô-rinh-tô 1:18 VIE Bible Verse Picture Image
Inspirational bible verses with beautiful images and backgrounds. Download 2 Cô-rinh-tô 1:18 VIE Bible verse images and share with your friends and family on social media. Bible verse pictures were created based on verses from the Vietnamese Bible (VIE). The Vietnamese Bible 1923 translation is available in the Public Domain, which means that the VIE Bible is not copyright. (Kinh Thánh: Tiếng Việt)
2 Cô-rinh-tô 1:18 Bible Cross References
This cross-reference page section has been added with the hope of bringing in-depth meaning and understanding to the Scriptures. The cross references below can help identify similarities between Bible passages. The verses below have been identified in our system as verses related to 2 Cô-rinh-tô 1:18 VIE. Please click on any image below to navigate to that specific Bible verse page.
1 Cô-rinh-tô 1:9 (VIE) »
Đức Chúa Trời là thành tín, Ngài đã gọi anh em được thông công với Con Ngài là Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta.
Giăng 7:28 (VIE) »
Bấy giờ, Đức Chúa Jêsus đang dạy trong đền thờ, thì kêu lên rằng: Các ngươi quen ta, các ngươi biết ta từ đâu lại! Ta đã đến chẳng phải tự ta, nhưng Đấng đã sai ta đến là thật, mà các ngươi không biết Ngài.
Giăng 8:26 (VIE) »
Ta có nhiều sự nói và đoán xét về các ngươi; nhưng Đấng đã sai ta đến là thật, và điều chi ta nghe bởi Ngài, ta truyền lại cho thế gian.
2 Cô-rinh-tô 1:23 (VIE) »
Tôi cầu Đức Chúa Trời lấy linh hồn tôi làm chứng rằng, ấy là tại nể anh em mà tôi chưa đi đến thành Cô-rinh-tô;
2 Cô-rinh-tô 2:17 (VIE) »
Vả, chúng tôi chẳng giả mạo lời của Đức Chúa Trời như nhiều kẻ khác; nhưng chúng tôi lấy lòng chân thật, theo như đạo từ Đức Chúa Trời đến thể nào, thì giảng ra thể ấy trước mặt Đức Chúa Trời, trong Đấng Christ.
2 Cô-rinh-tô 11:31 (VIE) »
Đức Chúa Trời là Cha Đức Chúa Jêsus, là Đấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.
1 Giăng 5:20 (VIE) »
Nhưng chúng ta biết Con Đức Chúa Trời đã đến, Ngài đã ban trí khôn cho chúng ta đặng chúng ta biết Đấng chân thật, và chúng ta ở trong Đấng chân thật, là ở trong Đức Chúa Jêsus Christ, Con của Ngài. Aáy chính Ngài là Đức Chúa Trời chân thật và là sự sống đời đời.
Khải Huyền 3:7 (VIE) »
Ngươi cũng hãy viết cho thiên sứ của Hội thánh Phi-la-đen-phi rằng: Nầy là lời phán của Đấng thánh, chân thật, là Đấng có chìa khóa của Đa-vít, mở thì không ai đóng được, đóng thì không ai mở được:
Khải Huyền 3:14 (VIE) »
Ngươi cũng hãy viết cho thiên sứ của Hội thánh Lao-đi-xê rằng: Nầy là lời phán của Đấng A-men, Đấng làm chứng thành tín chân thật, Đấng làm đầu cội rễ cuộc sáng thế của Đức Chúa Trời:
Available Bible Translations
2 Corinthians 1:18 (ASV) »
2 Corinthians 1:18 (KJV) »
2 Corinthians 1:18 (GW) »
2 Corinthians 1:18 (BSB) »
2 Corinthians 1:18 (WEB) »
2 Corinthiens 1:18 (LSG) »
2 Korinther 1:18 (LUTH1912) »
2 कुरिन्थियों 1:18 (HINIRV) »
2 ਕੁਰਿੰਥੀਆਂ 1:18 (PANIRV) »
2 কৰিন্থীয়া 1:18 (BENIRV) »
2 கொரிந்தியர் 1:18 (TAMIRV) »
2 करिंथकरांस 1:18 (MARIRV) »
2 కొరింథీయులకు 1:18 (TELIRV) »
2 કરિંથીઓને 1:18 (GUJIRV) »
2 ಕೊರಿಂಥದವರಿಗೆ 1:18 (KANIRV) »
٢ كورنثوس 1:18 (AVD) »
אגרת שאול השניה אל הקורינתים 1:18 (HEB) »
2 Coríntios 1:18 (BSL) »
2 Corintios 1:18 (RVA) »
2 Corinzi 1:18 (RIV) »
哥 林 多 后 书 1:18 (CUVS) »
歌 林 多 後 書 1:18 (CUVT) »
2 Korintasve 1:18 (ALB) »
2 Korinthierbrevet 1:18 (SV1917) »
2 Коринфянам 1:18 (RUSV) »
2 коринтян 1:18 (UKR) »
2 Korinthus 1:18 (KAR) »
2 Коринтяни 1:18 (BULG) »
2 Korinter 1:18 (NORSK) »
2 Wakorintho 1:18 (SWHULB) »
2 Koryntian 1:18 (POLUBG) »
2 Korintos 1:18 (SOM) »
2 Corinthiër 1:18 (NLD) »
2 Korintherne 1:18 (DA1871) »
2 Cô-rinh-tô 1 (VIE) Verse Selection
VIE Bible Book Selection List
Popular Bible Verses by Topic
Searching for the most powerful Bible verses? We offer beautiful, inspirational Bible verse pictures and images by topic. Choose from popular Bible verse topics. Select any popular Bible topic below or you can view the complete list: Bible Verse Pictures by Topic
Abundance Blessed Comfort Courage Enemies Eternal Life Fear God Grace Heart Help Hope Jesus Joy Life Light Longsuffering Love Patience Peace Power Purpose Redeemer Salvation Sanctification Strength Temptation Trust Unrighteousness WordView All Bible Topics »