1 Sử Ký 15:11 Phone Wallpapers
1 Sử Ký 15:11 VIE Phone Background Pictures
Best Christian iPhone Wallpaper with inspirational Bible quotes on beautiful images and backgrounds. Download 1 Sử Ký 15:11 VIE mobile wallpapers with Bible verse quotes and share with your friends and family on any social media platform. Bible verse pictures were created based on verses from the Vietnamese Bible (VIE). The Vietnamese Bible 1923 translation is available in the Public Domain, which means that the VIE Bible is not copyright. (Kinh Thánh: Tiếng Việt)
1 Sử Ký 15:11 VIE
Đa-vít gọi thầy tế lễ Xa-đốc, A-bia-tha, và những người Lê-vi, tức U-ri-ên, A-sa-gia, Giô-ên, Sê-ma-gia, Ê-li-ên, và A-mi-na-đáp, mà bảo rằng:
View New TabSocial Share Icons
1 Sử Ký 15:11 VIE Bible images with quotes are generated using nature scenery backgrounds and scenic photos.
1 Sử Ký 15:11 Bible Cross References
This cross-reference page section has been added with the hope of bringing in-depth meaning and understanding to the Scriptures. The cross references below can help identify similarities between Bible passages. The verses below have been identified in our system as verses related to 1 Sử Ký 15:11 VIE. Please click on any image below to navigate to that specific Bible verse page.
1 Sử Ký 12:28 (VIE) »
Lại có Xa-đốc, là kẻ trai trẻ mạnh dạn, và với người có hai mươi hai trưởng của nhà cha người.
1 Sa-mu-ên 22:20 (VIE) »
Song, một trong các con trai của A-hi-mê-léc, cháu của A-hi-túp, tên là A-bia-tha, thoát khỏi, trốn đến cùng Đa-vít.
1 Các Vua 2:35 (VIE) »
Vua đặt Bê-na-gia, con trai Giê-hô-gia-đa, làm quan tổng binh thay cho Giô-áp, và lập Xa-đốc làm thầy tế lễ thay cho A-bia-tha.
2 Sa-mu-ên 15:35 (VIE) »
Hai thầy tế lễ Xa-đốc và A-bia-tha sẽ đồng cùng ngươi. Phàm việc chi ngươi hay được về nhà vua, ngươi phải thuật cho hai thầy tế lễ Xa-đốc và A-bia-tha biết.
2 Sa-mu-ên 8:17 (VIE) »
Xa-đốc, con trai A-hi-túp, và A-hi-mê-léc, con trai A-bia-tha, làm thầy tế lễ; và Se-ra-gia làm ký lục;
2 Sa-mu-ên 15:24 (VIE) »
ỳ đó cũng có Xa-đốc và hết thảy người Lê-vi khiêng hòm giao ước của Đức Chúa Trời. Họ để hòm của Đức Chúa Trời xuống đất, rồi A-bia-tha đi lên trước cho đến khi hết thảy dân sự đã ra khỏi thành xuống rồi.
1 Các Vua 2:26 (VIE) »
Đoạn, vua nói với thầy tế lễ A-bia-tha rằng: Hãy lui về A-na-tốt, trong đất ngươi, vì ngươi đáng chết. Song ngày nay ta không giết ngươi, vì ngươi có khiêng hòm giao ước của Chúa Giê-hô-va, trước mặt Đa-vít, là cha ta, và bởi vì ngươi đã bị hoạn nạn trong các sự hoạn nạn của cha ta.
1 Sử Ký 18:16 (VIE) »
Xa-đốc, con trai của A-hi-túp, và A-bi-mê-léc, con trai của A-bia-tha, làm thầy tế lễ; Sa-vê-sa làm quan ký lục.
Available Bible Translations
1 Chronicles 15:11 (ASV) »
1 Chronicles 15:11 (KJV) »
1 Chronicles 15:11 (GW) »
1 Chronicles 15:11 (BSB) »
1 Chronicles 15:11 (WEB) »
1 Chroniques 15:11 (LSG) »
1 Chronik 15:11 (LUTH1912) »
1 इतिहास 15:11 (HINIRV) »
1 ਇਤਿਹਾਸ 15:11 (PANIRV) »
1 বংশাৱলি 15:11 (BENIRV) »
1 நாளாகமம் 15:11 (TAMIRV) »
1 इतिहास 15:11 (MARIRV) »
1 దినవృత్తాంతాలు 15:11 (TELIRV) »
1 કાળવૃતાંત 15:11 (GUJIRV) »
1 ಪೂರ್ವಕಾಲವೃತ್ತಾಂತ 15:11 (KANIRV) »
١ أخبار 15:11 (AVD) »
דברי הימים א 15:11 (HEB) »
1 Crônicas 15:11 (BSL) »
1 Crónicas 15:11 (RVA) »
1 Cronache 15:11 (RIV) »
历 代 志 上 15:11 (CUVS) »
歷 代 志 上 15:11 (CUVT) »
1 Kronikave 15:11 (ALB) »
1 Krönikeboken 15:11 (SV1917) »
1 Паралипоменон 15:11 (RUSV) »
1 хроніки 15:11 (UKR) »
1 Krónika 15:11 (KAR) »
1 Летописи 15:11 (BULG) »
歴代志上 15:11 (JPN) »
1 Krønikebok 15:11 (NORSK) »
1 Nyakati 15:11 (SWHULB) »
1 Kronik 15:11 (POLUBG) »
Taariikhdii Kowaad 15:11 (SOM) »
1 Kronieken 15:11 (NLD) »
1 Krønikebog 15:11 (DA1871) »
1 Sử Ký 15 (VIE) Verse Selection
VIE Bible Book Selection List
Popular Bible Verses by Topic
Searching for the most powerful Bible verses? We offer beautiful, inspirational Bible verse pictures and images by topic. Choose from popular Bible verse topics. Select any popular Bible topic below or you can view the complete list: Bible Verse Pictures by Topic
Abundance Blessed Comfort Courage Enemies Eternal Life Fear God Grace Heart Help Hope Jesus Joy Life Light Longsuffering Love Patience Peace Power Purpose Redeemer Salvation Sanctification Strength Temptation Trust Unrighteousness WordView All Bible Topics »