1 Sử Ký 18:11 Phone Wallpapers
1 Sử Ký 18:11 VIE Phone Background Pictures
Best Christian iPhone Wallpaper with inspirational Bible quotes on beautiful images and backgrounds. Download 1 Sử Ký 18:11 VIE mobile wallpapers with Bible verse quotes and share with your friends and family on any social media platform. Bible verse pictures were created based on verses from the Vietnamese Bible (VIE). The Vietnamese Bible 1923 translation is available in the Public Domain, which means that the VIE Bible is not copyright. (Kinh Thánh: Tiếng Việt)
1 Sử Ký 18:11 VIE
Các đồ ấy Đa-vít cũng biệt riêng ra thánh cho Đức Giê-hô-va, luôn với bạc và vàng mà người đã đoạt lấy đem về từ các dân tộc, tức từ Ê-đôm, Mô-áp, dân Am-môn, dân Phi-li-tin, và dân A-ma-léc.
View New TabSocial Share Icons
1 Sử Ký 18:11 VIE Bible images with quotes are generated using nature scenery backgrounds and scenic photos.
1 Sử Ký 18:11 Bible Cross References
This cross-reference page section has been added with the hope of bringing in-depth meaning and understanding to the Scriptures. The cross references below can help identify similarities between Bible passages. The verses below have been identified in our system as verses related to 1 Sử Ký 18:11 VIE. Please click on any image below to navigate to that specific Bible verse page.
Xuất Hành 35:5 (VIE) »
Hãy lấy một lễ vật chi ở nhà các ngươi mà dâng cho Đức Giê-hô-va. Hễ người nào có lòng thành dâng cho, hãy đem lễ vật cho Đức Giê-hô-va: vàng, bạc và đồng;
2 Sử Ký 5:1 (VIE) »
Aáy vậy, các công việc mà Sa-lô-môn làm cho đền của Đức Giê-hô-va đều xong rồi. Sa-lô-môn đem đến những vật mà Đa-vít, cha người, đã biệt riêng ra thánh, tức là bạc, vàng, và các khí dụng, để vào kho của đền Đức Chúa Trời.
1 Sử Ký 26:26 (VIE) »
Sê-lô-mít nầy và anh em người đều quản lý các vật thánh mà vua Đa-vít, các trưởng tộc, quan tướng cai ngàn quân và cai trăm quân, cùng các tướng đạo binh đã biệt riêng ra thánh.
1 Sử Ký 29:14 (VIE) »
Nhưng tôi là ai, và dân sự tôi là gì, mà chúng tôi có sức dâng cách vui lòng như vậy? Vì mọi vật đều do nơi Chúa mà đến; và những vật chúng tôi đã dâng cho Chúa chẳng qua là đã thuộc về Chúa.
1 Sử Ký 22:14 (VIE) »
Nay ta đã chịu hoạn nạn mà sắm sửa cho đền của Đức Giê-hô-va mười vạn ta lâng vàng, một trăm vạn ta lâng bạc; còn đồng và sắt thì không thể cân được, vì nó nhiều quá; ta lại dự bị gỗ và đá; và con cũng sẽ thêm vào đó.
1 Sử Ký 26:20 (VIE) »
Trong người Lê-vi có A-hi-gia quản lý kho tàng của đền Đức Chúa Trời và kho tàng các vật thánh.
1 Sử Ký 20:1 (VIE) »
Qua năm mới, lúc các vua thường ra đánh giặc, Giô-áp cầm đội binh kéo ra phá hoang xứ dân Am-môn; người đến vây thành Ráp-ba; còn Đa-vít ở tại Giê-ru-sa-lem. Giô-áp hãm đánh Ráp-ba, và phá hủy nó.
2 Các Vua 12:18 (VIE) »
Giô-ách, vua Giu-đa, bèn lấy hết thảy những vật thánh của Giô-sa-phát, Giô-ram và A-cha-xia, các tổ phụ người, là vua Giu-đa, đã biệt riêng ra thánh, luôn với các vật thánh của mình, và hết thảy vàng ở trong kho tàng của đền thờ Đức Giê-hô-va và cung vua, mà gởi dâng cho Ha-xa-ên, vua Sy-ri; vì cớ ấy, Ha-xa-ên đi khỏi Giê-ru-sa-lem.
1 Các Vua 7:51 (VIE) »
Các công việc mà Sa-lô-môn làm cho nhà Đức Giê-hô-va, đều được hoàn thành là như vậy. Đoạn, Sa-lô-môn sai đem các vật mà Đa-vít, ca người, đã biệt ra thánh, tức là bạc, vàng, các thứ khí dụng, và để trong kho tàng của đền Đức Giê-hô-va.
2 Sa-mu-ên 8:11 (VIE) »
Vua Đa-vít cũng biệt các món nầy riêng ra thánh cho Đức Giê-hô-va, y như người đã biệt riêng ra thánh bạc và vàng của các dân tộc mà người đã bắt phục:
1 Sa-mu-ên 27:8 (VIE) »
Đa-vít và những kẻ theo người đi loán đến đất dân Ghê-su-rít, dân Ghiệt-xít, và dân A-ma-léc, là những dân tộc từ lâu đời ở miền lân cận Su-rơ cho đến xứ Ê-díp-tô.
Available Bible Translations
1 Chronicles 18:11 (ASV) »
1 Chronicles 18:11 (KJV) »
1 Chronicles 18:11 (GW) »
1 Chronicles 18:11 (BSB) »
1 Chronicles 18:11 (WEB) »
1 Chroniques 18:11 (LSG) »
1 Chronik 18:11 (LUTH1912) »
1 इतिहास 18:11 (HINIRV) »
1 ਇਤਿਹਾਸ 18:11 (PANIRV) »
1 বংশাৱলি 18:11 (BENIRV) »
1 நாளாகமம் 18:11 (TAMIRV) »
1 इतिहास 18:11 (MARIRV) »
1 దినవృత్తాంతాలు 18:11 (TELIRV) »
1 કાળવૃતાંત 18:11 (GUJIRV) »
1 ಪೂರ್ವಕಾಲವೃತ್ತಾಂತ 18:11 (KANIRV) »
١ أخبار 18:11 (AVD) »
דברי הימים א 18:11 (HEB) »
1 Crônicas 18:11 (BSL) »
1 Crónicas 18:11 (RVA) »
1 Cronache 18:11 (RIV) »
历 代 志 上 18:11 (CUVS) »
歷 代 志 上 18:11 (CUVT) »
1 Kronikave 18:11 (ALB) »
1 Krönikeboken 18:11 (SV1917) »
1 Паралипоменон 18:11 (RUSV) »
1 хроніки 18:11 (UKR) »
1 Krónika 18:11 (KAR) »
1 Летописи 18:11 (BULG) »
歴代志上 18:11 (JPN) »
1 Krønikebok 18:11 (NORSK) »
1 Nyakati 18:11 (SWHULB) »
1 Kronik 18:11 (POLUBG) »
Taariikhdii Kowaad 18:11 (SOM) »
1 Kronieken 18:11 (NLD) »
1 Krønikebog 18:11 (DA1871) »
VIE Bible Book Selection List
Popular Bible Verses by Topic
Searching for the most powerful Bible verses? We offer beautiful, inspirational Bible verse pictures and images by topic. Choose from popular Bible verse topics. Select any popular Bible topic below or you can view the complete list: Bible Verse Pictures by Topic
Abundance Blessed Comfort Courage Enemies Eternal Life Fear God Grace Heart Help Hope Jesus Joy Life Light Longsuffering Love Patience Peace Power Purpose Redeemer Salvation Sanctification Strength Temptation Trust Unrighteousness WordView All Bible Topics »